Có 4 kết quả:

签入 qiān rù ㄑㄧㄢ ㄖㄨˋ簽入 qiān rù ㄑㄧㄢ ㄖㄨˋ迁入 qiān rù ㄑㄧㄢ ㄖㄨˋ遷入 qiān rù ㄑㄧㄢ ㄖㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to log on
(2) to log in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to log on
(2) to log in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to move in (to new lodging)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to move in (to new lodging)

Bình luận 0